Characters remaining: 500/500
Translation

crested wheat grass

Academic
Friendly

Crested wheat grass một loại cỏ thuộc họ Gramineae (họ lúa), tên khoa học Agropyron cristatum. Loài cỏ này thường mọccác cánh đồng lớn tại Mỹ được trồng chủ yếu để làm thức ăn cho gia súc cũng như để chống xói mòn đất.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Crested wheat grass" loài cỏ dài mảnh, thường mọc thành cụm khả năng chịu hạn tốt. rất phổ biến trong nông nghiệp được sử dụng rộng rãi trên các vùng đất khô cằn để cung cấp thức ăn cho gia súc bảo vệ đất khỏi sự xói mòn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmers plant crested wheat grass to feed their cattle." (Những người nông dân trồng cỏ crested wheat để cho gia súc ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its drought-resistant properties, crested wheat grass is often utilized in areas prone to soil erosion." ( tính chất chịu hạn của , cỏ crested wheat thường được sử dụngnhững khu vực dễ bị xói mòn đất.)
Biến thể từ liên quan:
  • Crest (danh từ): Đỉnh, chóp, hay phần nhô lên, có thể ám chỉ đến hình dạng của cỏ.
  • Wheat (danh từ): Lúa mì, có thể nhầm lẫn với "crested wheat grass" cả hai đều từ "wheat".
  • Grass (danh từ): Cỏ nói chung, nhiều loại khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Perennial grass: Cỏ lâu năm, có thể được xem như một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều loại cỏ khác nhau, bao gồm cả crested wheat grass.
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm từ hoặc câu thành ngữ nào đặc biệt liên quan đến "crested wheat grass", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc trồng trọt hoặc bảo vệ đất như:

Kết luận:

"Crested wheat grass" một loại cỏ quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệtnhững vùng đất khô cằn. không chỉ cung cấp thức ăn cho gia súc còn giúp bảo vệ đất khỏi sự xói mòn.

Noun
  1. loài cỏ lai Âu Á, mọc trên các cánh đồng lớn nước Mỹ, làm thức ăn cho gia súc chống xói mòn

Similar Spellings

Words Containing "crested wheat grass"

Comments and discussion on the word "crested wheat grass"